Study plan (kế hoạch học tập) hoàn chỉnh được xem là chìa khóa quyết định 50% sự thành công của bộ hồ sơ visa du học. Do đó, cách viết study plan cho đầy đủ và thể hiện được nguyện vọng đi du học của bản thân được rất nhiều người quan tâm. ILA Du học sẽ mách bạn kinh nghiệm hoàn thành bản kế hoạch học tập, đặc biệt là trong du học Đài Loan.
Study plan là gì?
Study plan là một tài liệu học thuật quan trọng và bắt buộc trong bộ hồ sơ xin nhập học và đặc biệt là xin visa du học. Bản kế hoạch học tập sẽ trình bày chi tiết về các mục tiêu học tập, kế hoạch của khóa học và định hướng nghề nghiệp trong tương lai của ứng viên.
Study plan giúp trường học và lãnh sự quán nắm được đầy đủ thông tin về người học. Thông qua bản kế hoạch, họ sẽ biết được:
• Bạn là ai? Bạn có gì nổi bật?
• Mục tiêu học tập của bạn là gì?
• Vì sao bạn chọn học ngành này?
• Vì sao bạn chọn đất nước này để du học?
Study plan được xem là chìa khóa quan trọng giúp cho bộ hồ sơ của bạn hoàn chỉnh và mang tính chuyên nghiệp hơn.
Cấu trúc của một study plan chuẩn
Tương tự như một bài văn thì study plan template được chia làm 3 phần cụ thể:
• Phần mở bài: Phần này bạn chào hỏi và giới thiệu sơ lược bạn là ai, đến từ nơi nào, trình độ học vấn ra sao…
• Phần thân bài: Đây là phần quan trọng nhất trong cách viết study plan. Phần này bạn sẽ giới thiệu chi tiết cụ thể về các kế hoạch, dự định sắp tới của bạn.
• Phần kết bài: Tóm tắt lại bức thư và cảm ơn người đã đọc bản kế hoạch học tập.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách tính điểm IELTS: Hiểu để đạt band cao
Hướng dẫn cách viết study plan chuẩn và ấn tượng nhất
How to create a study plan? (Cách lập kế hoạch học tập như thế nào?). Theo ILA, một study plan hiệu quả không chỉ đáp ứng cấu trúc ba phần rõ ràng, logic mà còn cần thể hiện được sự độc đáo của bản thân. Cách viết study plan cụ thể như sau:
1. Phần mở bài: Giới thiệu về nền tảng học thuật
• Giới thiệu bản thân: Bạn nêu ngắn gọn về họ tên, quốc gia bạn sinh sống, chương trình dự kiến theo học và ngôi trường mà bạn ứng tuyển.
• Nền tảng học thuật: Bạn tóm tắt về các kinh nghiệm học tập hay công việc liên quan đến ngành học sắp tới. Hãy nhấn mạnh vào các thành tích học tập nổi bật, các dự án nghiên cứu… Ví dụ: “Kinh nghiệm 2 năm làm thực tập sinh Marketing tại công ty A đã giúp tôi có thêm kiến thức về Digital Analytics, thúc đẩy tôi tìm kiếm khóa học thạc sĩ Marketing tại trường (ghi rõ tên trường)”.
2. Phần thân bài: Kế hoạch học tập chi tiết
Bạn sẽ cần trả lời đầy đủ, chi tiết các câu hỏi sau:
• Vì sao chọn chương trình này/ngôi trường này? Bạn hãy trình bày cụ thể, không nói chung chung. Liệt kê tên một số môn học có trong chương trình khiến bạn hứng thú và có liên quan đến mục tiêu tương lai. Bên cạnh đó, bạn nên đề cập đến tên giáo sư, trung tâm nghiên cứu hay cơ sở vật chất bạn muốn tham gia.
• Làm thế nào để đạt được thành công? Bạn có thể chia study plan của mình ra thành nhiều giai đoạn như năm 1, năm 2 hay học kỳ 1/ học kỳ 2.
Ví dụ:
• Giai đoạn 1 (năm nhất): tập trung hoàn thành các môn học nền tảng, đạt điểm GPA cao, tham gia vào nhóm nghiên cứu của giáo sư (nêu tên giáo sư).
• Giai đoạn 2 (năm 2): bắt đầu các đề tài luận văn hoặc dự án tốt nghiệp, tham gia hội thảo khoa học và hoàn thành các môn chuyên ngành nâng cao.
3. Phần 3: Mục tiêu sau khi tốt nghiệp
Phần này sẽ thể hiện tính tin cậy và định hướng rõ ràng của bạn và rất quan trọng khi xin visa.
• Mục tiêu ngắn hạn: Sau khi tốt nghiệp, bạn dự định sẽ làm gì?
• Mục tiêu dài hạn: Sau 5 – 10 năm, bạn muốn đạt được vị trí nào? Bạn giải thích những kiến thức, kỹ năng sau khi du học về giúp bạn tạo sự khác biệt gì.
Việc thể hiện mong muốn quay trở lại quê hương làm việc cũng chứng minh bạn không có ý định di cư bất hợp pháp.
4. Phần kết bài: Tóm gọn nội dung
Ở phần này, bạn sẽ nói ngắn gọn về lợi ích, đam mê của bản thân về ngành học. Thông qua đó, bạn thể hiện được sự nhiệt tình và nguyện vọng của mình theo học ngành tại đất nước của họ. Bạn sẽ ghi thêm điểm nếu gửi lời cảm ơn với người nhận và có kết bài sâu sắc.
>>> Tìm hiểu thêm: Motivation Letter là gì? 3 mẫu thư động lực của Harvard
Gợi ý cách viết study plan du học Đài Loan chi tiết
Du học Đài Loan yêu cầu study plan có cấu trúc rõ ràng, nội dung thuyết phục. Một bản kế hoạch học tập thường có cấu trúc dài từ 1 – 2 trang giấy viết bằng tiếng Anh.
1. Introduction (Mở đầu)
| Tiếng Anh (English) | Tiếng Việt (Vietnamese) |
| Dear Admissions Committee,
I am writing to express my strong interest in pursuing the [Bachelor’s/Master’s/PhD] program in [Your Major Name] at [University name] for the [Fall/Spring] Intake of [Year]. My name is [Your full name], and I am a highly motivated individual from Vietnam with a strong academic background and relevant experience in [Your field]. I firmly believe that this program offers the rigorous academic training and research opportunities essential for me to achieve my long-term career goal of becoming a [Your career goal]. |
Kính gửi Hội đồng Tuyển sinh,
Tôi viết thư này để bày tỏ sự quan tâm sâu sắc của mình đối với chương trình [Đại học/Thạc sĩ/Tiến sĩ] ngành [Tên ngành học] tại [Tên trường đại học] cho kỳ nhập học [Mùa thu/Mùa xuân] năm [Năm]. Tên tôi là [Họ và tên đầy đủ], tôi là một cá nhân có động lực cao đến từ Việt Nam với nền tảng học vấn vững chắc và kinh nghiệm liên quan trong lĩnh vực [Lĩnh vực của bạn]. Tôi tin chắc rằng chương trình này sẽ cung cấp sự đào tạo học thuật chuyên sâu và cơ hội nghiên cứu cần thiết để tôi đạt được mục tiêu nghề nghiệp dài hạn của mình là trở thành một [Mục tiêu nghề nghiệp của bạn]. |
2. Main Body (Thân bài)
A. Academic background & Relevant Experience (Nền tảng học vấn và kinh nghiệm liên quan)
| Tiếng Anh (English) | Tiếng Việt (Vietnamese) |
| I graduated from [Your previous university] with a [Degree name] in [Major], achieving a GPA of [Your GPA] out of 4.0 (or equivalent). My coursework, particularly in [Course 1] and [Course 2], has laid a solid theoretical foundation for my intended studies | Tôi tốt nghiệp [Tên trường đại học/Trung học Phổ thông trước đây] với bằng [Tên bằng cấp] ngành [Ngành học], đạt điểm GPA là [GPA của bạn] trên thang điểm 4.0 (hoặc tương đương). Các môn học của tôi, đặc biệt là [Môn 1] và [Môn 2], đã đặt nền tảng lý thuyết vững chắc cho nghiên cứu dự kiến của tôi. |
| During my studies, I participated in a research project titled “[Project title]” where I focused on [Your contribution/Skill used]. This experience enhanced my analytical skills and confirmed my passion for this field. | Trong thời gian học, tôi đã tham gia vào một dự án nghiên cứu có tiêu đề “[Tên dự án]”, tại đó tôi tập trung vào [Đóng góp/Kỹ năng bạn đã sử dụng]. Kinh nghiệm này đã nâng cao kỹ năng phân tích và củng cố niềm đam mê của tôi đối với lĩnh vực này. |
| My current language proficiency is [TOCFL Band/IELTS Score] (e.g., TOCFL Band 4 or IELTS 6.5), which I am actively working to improve further to ensure seamless integration into the academic environment. | Trình độ ngoại ngữ hiện tại của tôi là [điểm TOCFL/IELTS] (ví dụ: TOCFL cấp độ 4 hoặc IELTS 6.5), tôi đang tích cực cải thiện thêm để đảm bảo hòa nhập tốt vào môi trường học thuật. |
B. Reasons for choosing Taiwan, University, and Program (Lý do chọn Đài Loan, trường và chương trình học)
| Tiếng Anh (English) | Tiếng Việt (Vietnamese) |
| Why Taiwan? Taiwan is globally recognized for its high-quality higher education, particularly in the fields of [Tech/Engineering/Business]. Its dynamic economic landscape and rich cultural heritage offer an ideal blend of academic rigor and cultural experience that I cannot find elsewhere. | Tại sao chọn Đài Loan? Đài Loan được công nhận trên toàn cầu về chất lượng giáo dục đại học cao, đặc biệt trong các lĩnh vực [Công nghệ/Kỹ thuật/Kinh doanh]. Kinh tế năng động và di sản văn hóa phong phú của Đài Loan mang lại sự kết hợp lý tưởng giữa học thuật chuyên sâu và trải nghiệm văn hóa mà tôi không thể tìm thấy ở nơi nào khác. |
| Why [University Name]? I am specifically drawn to [University Name] because of its renowned [Research center/Faculty member’s name] and the unique opportunity to study the specialized course “[Specific course name]”, which perfectly aligns with my research interests in [Specific Topic]. | Tại sao chọn [Tên Trường]? Tôi đặc biệt bị thu hút bởi [Tên trường] vì [Trung tâm nghiên cứu/Tên thành viên khoa] nổi tiếng của trường và cơ hội độc đáo để học môn chuyên ngành “[Tên môn học cụ thể]”, điều này hoàn toàn phù hợp với sở thích nghiên cứu của tôi về [Chủ đề cụ thể]. |
| The university’s strong ties with the industry, evident through programs like [Specific Partnership/Internship Program], will provide invaluable practical exposure, preparing me for a competitive global market. | Mối quan hệ chặt chẽ của trường đại học với ngành công nghiệp, được thể hiện qua các chương trình như [Đối tác/Chương trình thực tập cụ thể], sẽ cung cấp kiến thức thực tiễn vô giá, giúp tôi sẵn sàng cho thị trường toàn cầu cạnh tranh. |
>>> Tìm hiểu thêm: Học bổng du học Đài Loan: Cách tăng tỷ lệ trúng tuyển
3. Detailed Study Plan (Kế hoạch học tập chi tiết)
| Tiếng Anh (English) | Tiếng Việt (Vietnamese) |
| Phase 1: Foundation Building (Year 1) – Xây dựng nền tảng (Năm 1) | |
| I will focus on mastering core subjects such as [Core Subject 1] and [Core Subject 2]. I plan to actively participate in class discussions and utilize the campus resources, especially the [Specific Lab/Library]. I also intend to join the [University club name] to immerse myself in the local culture and networking. | Tôi sẽ tập trung vào việc nắm vững các môn học cốt lõi như [Môn học cốt lõi 1] và [Môn học cốt lõi 2]. Tôi dự định tích cực tham gia các buổi thảo luận trên lớp và tận dụng các nguồn tài nguyên của trường, đặc biệt là [Phòng thí nghiệm/Thư viện cụ thể]. Tôi cũng có ý định tham gia [Tên câu lạc bộ của trường] để hòa nhập vào văn hóa địa phương và mở rộng mạng lưới quan hệ. |
| Phase 2: Specialization and Research (Year 2/3) – Chuyên môn hóa và nghiên cứu (Năm 2/3) | |
| For my Master’s/PhD, I aim to delve deeper into research under the guidance of Professor [Professor’s name] on the topic of [Proposed Research Topic]. I will apply for relevant internships with Taiwanese companies like [Company name] to apply theoretical knowledge to real-world challenges. | Đối với bậc thạc sĩ/tiến sĩ, tôi đặt mục tiêu đi sâu vào nghiên cứu dưới sự hướng dẫn của giáo sư [Tên giáo sư] về chủ đề [Đề tài nghiên cứu dự kiến]. Tôi sẽ nộp đơn xin thực tập tại các công ty Đài Loan như [Tên công ty] để áp dụng kiến thức lý thuyết vào các thách thức thực tế. |
4. Conclusion and Future Career Plan (Kết luận và kế hoạch nghề nghiệp tương lai)
| Tiếng Anh (English) | Tiếng Việt (Vietnamese) |
| Post-Graduation goal: Upon successful completion of the program, I plan to leverage the advanced knowledge and cross-cultural skills gained in Taiwan. My immediate goal is to work as a [Specific job title] in either Taiwan or a multinational company in Vietnam, focusing on [Specific industry]. | Mục tiêu sau tốt nghiệp: Sau khi hoàn thành thành công chương trình học, tôi dự định tận dụng kiến thức tiên tiến và các kỹ năng đa văn hóa đã thu thập được tại Đài Loan. Mục tiêu trước mắt của tôi là làm việc ở vị trí [Chức danh công việc cụ thể] tại Đài Loan hoặc một công ty đa quốc gia tại Việt Nam, tập trung vào [Ngành công nghiệp cụ thể]. |
| Long-Term career vision: In the long run, I aspire to be a leading expert in [Your field], contributing to the development of the Vietnamese economy through international collaboration and innovation. | Tầm nhìn nghề nghiệp dài hạn: Về lâu dài, tôi mong muốn trở thành một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực [Lĩnh vực của bạn], đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam thông qua hợp tác quốc tế và đổi mới. |
| Thank you for considering my application. I am confident that I possess the dedication and aptitude to excel in your prestigious program and look forward to the opportunity to contribute to the academic community at [University name]. | Cảm ơn quý vị đã xem xét hồ sơ của tôi. Tôi tin tưởng rằng tôi có đủ sự tận tâm và năng lực để thành công trong chương trình uy tín của quý vị và mong chờ cơ hội được đóng góp vào cộng đồng học thuật tại [Tên trường đại học]. |
| Sincerely, [Your Signature (if printed)] [Your Full Name] [Date] |
Trân trọng, [Họ và Tên đầy đủ] [Ngày tháng] |
>>> Xem thêm: 5 mẫu thư giới thiệu xin học bổng + hướng dẫn viết chuẩn 2025
Câu hỏi thường gặp về Study plan
1. Study plan nên dài bao nhiêu?
Tùy thuộc vào yêu cầu của trường, tuy nhiên một Study plan nên dài khoảng 700 – 1.000 từ (hoặc 1.5 – 2 trang A4). Hãy đảm bảo nội dung ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn đủ chiều sâu.
2. Khác biệt giữa Study plan và Personal Statement (Statement of Purpose) à gì?
• Personal Statement (SOP): Tập trung vào động lực cá nhân, kinh nghiệm sống và tại sao bạn là người phù hợp; mang tính chất tự sự và cảm xúc nhiều hơn.
• Study Plan: Tập trung vào kế hoạch học thuật cụ thể (môn học, đề tài nghiên cứu, lịch trình); mang tính chất chi tiết, logic và thực tế hơn.
3. Tôi có nên nói về điểm yếu trong Study plan không?
Bạn nên đề cập đến các lỗ hổng kiến thức hoặc kỹ năng hiện tại, nhưng quan trọng là phải ngay lập tức chuyển hóa nó thành động lực và mục tiêu học tập. Ví dụ: “Tôi nhận thấy kiến thức về thống kê của mình còn hạn chế, vì vậy tôi đã lên kế hoạch đăng ký môn Advanced Statistics trong học kỳ đầu tiên”.
Qua bài viết, bạn đã hiểu Study plan là gì và cách viết đúng chuẩn, thuyết phục nhất. Hãy nhớ, Study plan không chỉ là một bản kế hoạch học tập, mà còn là câu chuyện thể hiện mục tiêu và tầm nhìn nghề nghiệp của bạn. Liên hệ ngay Du học ILA để được đồng hành chinh phục giấc mơ du học Đài Loan và nhiều quốc gia khác!
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp những bài luận xin học bổng hay và cách viết





