Talk about your future job: Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking Part 2 & 3

Tác giả: Vi Cao

Talk about your future job: Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking Part 2 & 3

Talk about your future job là một chủ đề phổ biến trong phần Speaking của các kỳ thi IELTS, TOEIC hay TOEFL. Khi gặp đề tài này, thí sinh cần nói về nghề nghiệp muốn làm trong tương lai, lý do lựa chọn, kỹ năng cần có và kế hoạch để đạt được mục tiêu. Chủ đề này khác với “Talk about your dream job” ở chỗ mang tính thực tế và định hướng rõ ràng hơn, thay vì chỉ nói về công việc lý tưởng trong mơ.

Để trả lời tốt, bạn nên chuẩn bị:

• Từ vựng liên quan đến nghề nghiệp (career, skills, job satisfaction…).

• Cấu trúc câu mẫu: In the future, I want to become a…, I choose this career because….

• Bố cục 5 phần: Giới thiệu → Lý do → Mô tả công việc → Kỹ năng và kế hoạch → Kết luận.

Một bài nói mạch lạc, giàu ý tưởng sẽ giúp bạn ghi điểm cao và thể hiện khả năng giao tiếp tự nhiên trong tiếng Anh.

Talk about your future job là gì? Talk about your future job khác talk about your dream job như thế nào?

Topic talk about your future job là chủ đề nói hoặc chia sẻ bằng tiếng Anh về công việc tương lai bạn muốn theo đuổi. Khi gặp đề bài này, bạn phải trình bày về nghề nghiệp mà mình muốn làm sau này, lý do lựa chọn, kỹ năng cần thiết, cũng như kế hoạch để đạt được mục tiêu đó. Đề tài bài nói này rất thường gặp trong các kỳ thi, đặc biệt là phần thi speaking IELTS part 2 và 3.

Bên cạnh talk about your future job, một đề tài khác tương tự khiến nhiều học sinh khó phân biệt là talk about your dream job. Thực tế, hai đề tài này có rất nhiều điểm tương đồng bởi đều cùng nói về chủ đề công việc. Tuy nhiên, vẫn sẽ có một vài sự khác biệt nhỏ:

• Talk about your dream job: Tập trung nhiều vào công việc mơ ước, có thể là nghề nghiệp lý tưởng trong tưởng tượng, chưa chắc bạn sẽ theo đuổi trong thực tế. Ví dụ, trở thành ca sĩ nổi tiếng, phi hành gia hay họa sĩ.

• Talk about your future job: Mang tính thực tế và định hướng rõ ràng hơn. Đây là công việc bạn muốn làm trong tương lai gần, phù hợp với khả năng, sở thích và kế hoạch học tập, chứ không đơn thuần là mơ ước.

Với sự khác biệt này, cấu trúc của 2 bài nói cũng sẽ khác nhau. Với topic talk about your future job, bạn cần tập trung vào kế hoạch và các bước bạn chuẩn bị để làm công việc đó. Còn với đề tài talk about your dream job hoặc talk about your dream job in the future, bài nói thường sẽ mang tính lý tưởng, ước mơ và đôi khi xa rời thực tế.

>>> Đọc thêm: 5 mẫu thư giới thiệu xin học bổng + hướng dẫn viết chuẩn 2025

Từ vựng về chủ đề talk about your future job và talk about your dream job

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Ambition /æmˈbɪʃn/ Hoài bão, tham vọng
Aspiration /ˌæspəˈreɪʃn/ Khát vọng
Career /kəˈrɪə(r)/ Sự nghiệp
Occupation /ˌɒkjʊˈpeɪʃn/ Nghề nghiệp
Vocation /vəʊˈkeɪʃn/ Thiên hướng nghề nghiệp
Profession /prəˈfeʃn/ Nghề chuyên môn
Employment /ɪmˈplɔɪmənt/ Việc làm
Job prospect /dʒɒb ˈprɒspekts/ Triển vọng nghề nghiệp
Promotion /prəˈməʊʃn/ Sự thăng tiến
Dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/ Sự cống hiến
Competence /ˈkɒmpɪtəns/ Năng lực
Capability /ˌkeɪpəˈbɪləti/ Khả năng
Skill /skɪlz/ Kỹ năng
Expertise /ˌekspɜːˈtiːz/ Chuyên môn
Experience /ɪkˈspɪəriəns/ Kinh nghiệm
Internship /ˈɪntɜːnʃɪp/ Thực tập
Colleague /ˈkɒliːɡ/ Đồng nghiệp
Supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ Người giám sát
Employer /ɪmˈplɔɪə(r)/ Nhà tuyển dụng
Employee /ɪmˈplɔɪiː/ Nhân viên
Entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ Doanh nhân
Breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ Người trụ cột gia đình
Freelancer /ˈfriːlɑːnsə(r)/ Người làm tự do
Full-time job /fʊl taɪm dʒɒb/ Việc toàn thời gian
Part-time job /pɑːt taɪm dʒɒb/ Việc bán thời gian
Workload /ˈwɜːkləʊd/ Khối lượng công việc
Working environment /ˈwɜːkɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/ Môi trường làm việc
Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ Trách nhiệm
Pressure /ˈpreʃə(r)/ Áp lực
Deadline /ˈdedlaɪn/ Hạn chót
Salary /ˈsæləri/ Tiền lương
Income /ˈɪnkʌm/ Thu nhập
Wage /weɪdʒ/ Tiền công (theo giờ/ngày)
Bonus /ˈbəʊnəs/ Tiền thưởng
Benefits /ˈbenɪfɪts/ Phúc lợi
Financial stability /faɪˈnænʃl stəˈbɪləti/ Sự ổn định tài chính
Job satisfaction /dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃn/ Sự hài lòng trong công việc
Work-life balance /wɜːk laɪf ˈbæləns/ Cân bằng công việc và cuộc sống
Self-fulfillment /ˌself fʊlˈfɪlmənt/ Sự thỏa mãn bản thân
Contribution /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ Sự đóng góp
Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ Năng suất
Achievement /əˈtʃiːvmənt/ Thành tựu
Advancement /ədˈvɑːnsmənt/ Sự tiến bộ, thăng tiến
Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
Determined /dɪˈtɜːmɪnd/ Quyết tâm
Versatile /ˈvɜːsətaɪl/ Đa năng
Resilient /rɪˈzɪliənt/ Kiên cường
Lucrative /ˈluːkrətɪv/ Sinh lời, hái ra tiền
Prestigious /preˈstɪdʒəs/ Danh giá
Rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/ Bổ ích, đáng làm

>>> Xem thêm: Du học Úc cần IELTS bao nhiêu? Yêu cầu tiếng Anh mới nhất của chính phủ Úc

Cấu trúc bài nói talk about your future job và talk about your dream job

Cấu trúc bài nói

Như đã đề cập ở trên, 2 đề tài talk about your future job và talk about your dream job có nhiều điểm tương đồng về nội dung do cùng nói về chủ đề công việc trong tương lai. Do đó, bạn có thể thử tham khảo cấu trúc bài nói sau:

1. Introduction (Giới thiệu): Chia sẻ cụ thể nghề bạn muốn làm trong tương lai là gì, bạn nghĩ về công việc đó từ khi nào. Một số mẫu câu bạn có thể dùng là:

• In the future, I want to become a…

• I have wanted to be a… since I was in grade… because

2. Reasons (Lý do): Chia sẻ lý do vì sao bạn muốn làm công việc đó. Một số ý tưởng bạn có thể sử dụng là sở thích, tính cách, ảnh hưởng từ gia đình/thầy cô, nhu cầu xã hội… Với đề tài talk about your dream job, bạn có thể chia sẻ một số lý do mang cảm xúc như do bạn hâm mộ một thần tượng nào đó hoặc do bạn yêu thích một nhân vật trong sách, trong truyện… Một số mẫu câu giúp bạn nói về lý do đơn giản là:

• I choose this career because I’m good at… and I enjoy

• It is meaningful and stable, which makes it a good long-term choice…

3. Job description (Mô tả công việc): Mô tả ngắn gọn công việc bạn muốn làm. Ví dụ, bạn có thể nói 2 – 3 nhiệm vụ chính, nói về môi trường làm việc, đối tượng phục vụ… Các cấu trúc đơn giản để mô tả về công việc là:

• have to / need to / be responsible for…

• It involves + V-ing…

4. Required skills and qualities (Kỹ năng và bằng cấp): Các kỹ năng cần trang bị để thực hiện công việc. Bạn có thể chia sẻ về kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm bằng các cấu trúc như:

• It requires + N

• You need to + V

• You also need to be… and…

5. Plans to achieve it (Kế hoạch thực hiện): Để làm công việc đó, bạn cần học gì/ở đâu, chứng chỉ, thực tập/CLB hoặc bạn có ý định du học ở đâu, chẳng hạn như du học Mỹ, du học Anh… Ở phần này, bạn sẽ cần nói kỹ nếu đang nói về topic talk about your future job. Bạn có thể sử dụng các ngữ pháp về tương lai như tương lai gần, tương lai đơn, câu điều kiện loại 1… Các cấu trúc tiêu biểu là:

• I’m going to major in… and get… certification.

• If I can secure an internship, I will gain real experience…

6. Challenges + solutions (Thử thách và giải pháp): Nêu một vài khó khăn thực tế bạn đã lường trước và cách đối phó, chẳng hạn để đi du học, bạn phải vượt qua rào cản về tài chính, bạn có chiến lược săn học bổng ra sao… Các mẫu ngữ pháp có thể được sử dụng là: Although/Even though…, câu điều kiện loại 1…

7. Conclusion (Kết luận): Bạn có thể chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ hoặc mục tiêu mong muốn đạt được cho nghề nghiệp tương lai. Các mẫu câu có thể được dùng là:

• In the long run, I believe I will become a competent … and contribute to…

>>> Đọc thêm: Tổng hợp những bài luận xin học bổng hay và cách viết

Bài nói tham khảo

1. Topic talk about your future job ngắn – English teacher

In the future, I want to become an English teacher. I started thinking about this job when I was in high school, because I really enjoyed learning English and I admired my teachers a lot. They inspired me and made me feel more confident, so I hope I can do the same for my students one day.

I choose this career because it matches my personality. I am patient, friendly, and I like explaining things to others. I also believe that teaching is a meaningful job, because it can help people open more opportunities for their future.

As a teacher, I would have many responsibilities. I would prepare lessons, explain grammar and vocabulary, and guide students to practice speaking, listening, reading, and writing. Apart from teaching, I would also need to motivate students, and sometimes deal with their problems in learning.

To achieve this goal, I am studying hard at school, especially in English subjects. After finishing high school, I plan to attend a university with a major in English education. I will also try to improve my communication skills and gain more experience by working part-time as a tutor.

Of course, being a teacher is not easy. Teachers usually have to work long hours, prepare lessons at home, and sometimes face pressure from exams or parents. However, I believe that with passion and effort, I can overcome these challenges. Teaching will not only be my future job but also my way to contribute to society.

Dịch nghĩa tiếng Việt bài nói talk about your future job

Trong tương lai, tôi muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh. Tôi bắt đầu nghĩ đến công việc này từ hồi học cấp ba vì tôi rất thích học tiếng Anh và rất ngưỡng mộ các thầy cô. Họ đã truyền cảm hứng và giúp tôi tự tin hơn nên cũng hy vọng một ngày nào đó có thể làm điều tương tự cho học sinh.

Tôi chọn nghề này vì nó phù hợp với tính cách. Tôi là người kiên nhẫn, thân thiện và thích giải thích cho người khác hiểu. Tôi tin rằng dạy học là một công việc ý nghĩa bởi vì nó có thể giúp học sinh mở ra nhiều cơ hội trong tương lai.

Là một giáo viên, tôi sẽ có nhiều trách nhiệm. Tôi sẽ soạn bài giảng, giảng dạy ngữ pháp, từ vựng và hướng dẫn học sinh luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Ngoài việc giảng dạy, tôi cũng cần tạo động lực cho học sinh và đôi khi phải giúp họ vượt qua những khó khăn trong việc học.

Để đạt được mục tiêu này, hiện tại tôi đang học tập chăm chỉ ở trường, đặc biệt là môn tiếng Anh. Sau khi tốt nghiệp trung học, tôi dự định sẽ học đại học với chuyên ngành sư phạm tiếng Anh. Tôi cũng sẽ cố gắng trau dồi kỹ năng giao tiếp và tích lũy kinh nghiệm bằng cách đi dạy kèm bán thời gian.

Tất nhiên, làm giáo viên không phải lúc nào cũng dễ dàng. Giáo viên thường phải làm việc nhiều giờ, soạn bài ở nhà và đôi khi chịu áp lực từ các kỳ thi hay phụ huynh. Tuy nhiên, tôi tin rằng với niềm đam mê và sự nỗ lực, tôi có thể vượt qua những thử thách đó. Nghề giáo viên sẽ không chỉ là công việc tương lai mà còn là cách để tôi đóng góp cho xã hội.

>>> Đọc thêm: Điều kiện du học nghề Trung Quốc 2025 bạn cần biết

2. Talk about your future job – Doctor

Talk about your future job – Doctor

In the future, I want to become a doctor. I started thinking about this career when I was a child, because I often watched medical dramas on TV and I admired the doctors who saved people’s lives. I think being a doctor is one of the most respected jobs in the world.

I choose this job because I want to help people and make society healthier. Besides, I am interested in biology and science, so this career suits my ability. I also believe that being a doctor will give me a stable future and allow me to take care of my family.

A doctor’s job is not easy. Doctors have to examine patients, give them the right treatment, and sometimes perform operations. They need to be careful, responsible, and always updated with medical knowledge. Although it is stressful, it is very meaningful because doctors can save lives.

To achieve my dream, I am studying hard, especially in subjects like biology and chemistry. After high school, I plan to attend a medical university and spend years of training to get a degree. I also want to volunteer in hospitals to gain more experience and practice real-life skills.

Of course, being a doctor has many challenges. Doctors usually work long hours, face emergencies, and sometimes see painful situations. However, I believe that with passion and hard work, I can overcome these difficulties. Becoming a doctor will not only be my job, but also my mission in life.

Dịch nghĩa tiếng Việt bài nói talk about your future job

Trong tương lai, tôi muốn trở thành một bác sĩ. Tôi bắt đầu nghĩ đến nghề này từ khi còn nhỏ vì thường xem các bộ phim y khoa trên ti vi và rất ngưỡng mộ những bác sĩ cứu sống bệnh nhân. Tôi nghĩ rằng bác sĩ là một trong những nghề được tôn trọng nhất trên thế giới.

Tôi chọn nghề này vì tôi muốn giúp đỡ mọi người và làm cho xã hội khỏe mạnh hơn. Bên cạnh đó, tôi rất thích môn sinh học và khoa học, nên công việc này phù hợp với khả năng của tôi. Tôi cũng tin rằng làm bác sĩ sẽ giúp tôi có một tương lai ổn định và có thể chăm lo cho gia đình.

Công việc của bác sĩ không hề dễ dàng. Bác sĩ phải khám bệnh, đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và đôi khi phải thực hiện các ca phẫu thuật. Họ cần cẩn thận, có trách nhiệm và luôn cập nhật kiến thức y học mới. Dù áp lực, nhưng đây là công việc rất ý nghĩa vì bác sĩ có thể cứu sống con người.

Để đạt được ước mơ này, tôi đang học tập chăm chỉ, đặc biệt là các môn như sinh học và hóa học. Sau khi tốt nghiệp trung học, tôi dự định sẽ học tại trường đại học y và dành nhiều năm đào tạo để lấy bằng. Tôi cũng muốn tham gia tình nguyện tại bệnh viện để có thêm kinh nghiệm và rèn luyện kỹ năng thực tế.

Tất nhiên, làm bác sĩ có nhiều thử thách. Bác sĩ thường phải làm việc nhiều giờ, đối mặt với các ca cấp cứu và đôi khi chứng kiến những tình huống đau lòng. Tuy nhiên, tôi tin rằng với đam mê và sự nỗ lực, tôi có thể vượt qua những khó khăn đó. Trở thành bác sĩ sẽ không chỉ là công việc của tôi mà còn là sứ mệnh của cuộc đời.

>>> Đọc thêm: Nền y học nước nào phát triển nhất thế giới?

ưu đãi lên đến 40 triệu

3. Talk about your dream job ngắn

My dream job is to become a travel blogger. I have always loved traveling, exploring new places, and learning about different cultures. Every time I go on a trip, I feel excited and full of energy, and I want to share that feeling with other people. For me, being a travel blogger would combine both my passion for traveling and my interest in writing and photography.

I dream of this job because it gives me freedom. I would not have to sit in an office from morning to evening; instead, I could work anywhere in the world. This job would also allow me to meet many people, taste new food, and discover beautiful landscapes. Another reason is that I enjoy storytelling, and a travel blog is a perfect way to tell stories about my journeys.

Of course, being a travel blogger is not always easy. It requires hard work, discipline, and creativity. Bloggers need to constantly create new content, edit videos, and interact with followers. Sometimes, they have to travel alone, deal with low budgets, or face unexpected problems during trips. But I think those challenges would make me stronger and more experienced.

To achieve this dream, I am practicing by writing small blogs and taking photos of my daily life. I also watch many travel vlogs to learn from successful bloggers. In the future, I plan to improve my English and communication skills, because they are very important for reaching international audiences.

Even though it might take time to build this career, I believe that passion and persistence can lead me to success. For me, becoming a travel blogger is not only about earning money, but also about living the life I love and inspiring others to explore the world.

Dịch nghĩa

Công việc mơ ước của tôi là trở thành một blogger du lịch. Tôi luôn yêu thích việc đi du lịch, khám phá những địa điểm mới và tìm hiểu các nền văn hóa khác nhau. Mỗi lần đi xa, tôi đều cảm thấy háo hức và tràn đầy năng lượng, và tôi muốn chia sẻ cảm giác đó với mọi người. Với tôi, nghề blogger du lịch sẽ kết hợp được cả niềm đam mê xê dịch và sở thích viết lách, chụp ảnh.

Tôi mơ ước công việc này vì nó mang lại sự tự do. Tôi sẽ không phải ngồi trong văn phòng từ sáng đến tối mà có thể làm việc ở bất cứ nơi đâu trên thế giới. Công việc này cũng cho phép tôi gặp gỡ nhiều người, thưởng thức những món ăn mới và khám phá những khung cảnh tuyệt đẹp. Một lý do khác là tôi thích kể chuyện và blog du lịch chính là cách hoàn hảo để kể về những hành trình của mình.

Tất nhiên, trở thành blogger du lịch không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nó đòi hỏi sự chăm chỉ, kỷ luật và sáng tạo. Blogger cần liên tục tạo nội dung mới, chỉnh sửa video và tương tác với người theo dõi. Đôi khi, họ phải đi du lịch một mình, đối mặt với chi phí eo hẹp hoặc những rắc rối bất ngờ trong chuyến đi. Nhưng tôi nghĩ chính những thử thách đó sẽ giúp tôi trưởng thành và giàu trải nghiệm hơn.

Để thực hiện ước mơ này, tôi đang luyện tập bằng cách viết blog nhỏ và chụp ảnh trong cuộc sống hàng ngày. Tôi cũng thường xem các vlog du lịch để học hỏi từ những người thành công. Trong tương lai, tôi dự định cải thiện kỹ năng tiếng Anh và giao tiếp vì chúng rất quan trọng để tiếp cận khán giả quốc tế.

Dù có thể mất thời gian để xây dựng sự nghiệp này nhưng tôi tin rằng đam mê và sự kiên trì sẽ giúp tôi thành công. Với tôi, trở thành một blogger du lịch không chỉ là kiếm tiền mà còn là sống cuộc đời tôi yêu thích và truyền cảm hứng cho người khác khám phá thế giới.

>>> Xem thêm: Xu hướng nghề nghiệp trong 10 năm tới: Bức tranh toàn cảnh & định hướng

Các câu hỏi liên quan sau khi nói talk about your future job

Trong các bài thi nói, đặc biệt là bài thi IELTS, sau phần chia sẻ về topic talk about your future job kể trên, giám khảo sẽ hỏi bạn một số câu hỏi liên quan đến chủ đề bài nói. Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể gặp phải:

1. Why do some people change their careers?

Well, people often change their careers when they feel their current job doesn’t match their interests or skills. For instance, a friend of mine studied accounting but realized she enjoyed graphic design more, so she switched. Another reason is better opportunities, like higher salaries or career growth. Sometimes life circumstances, such as relocation or family needs, also play a role. Overall, changing careers is usually a mix of personal satisfaction and practical reasons.

Dịch nghĩa

Mọi người thường thay đổi nghề nghiệp khi cảm thấy công việc hiện tại không phù hợp với sở thích hoặc kỹ năng của họ. Ví dụ một người bạn của tôi học kế toán nhưng nhận ra cô ấy thích thiết kế đồ họa hơn, nên đã chuyển nghề. Một lý do khác là cơ hội tốt hơn như lương cao hơn hoặc thăng tiến. Đôi khi, hoàn cảnh cuộc sống như chuyển nơi ở hoặc nhu cầu gia đình, cũng ảnh hưởng. Tóm lại, thay đổi nghề nghiệp thường là sự kết hợp giữa thỏa mãn cá nhân và lý do thực tế.

học bổng trường top

2. Do you think it’s better to choose a job you enjoy or a job that pays well?

Ideally, people should try to find a balance. Choosing a job you enjoy can increase motivation and satisfaction. On the other hand, a high-paying job ensures financial stability. For example, some people accept challenging jobs with lower pay because they are passionate about the work. In my opinion, enjoying your work should be the priority, but salary is also important for long-term life plans.

Dịch nghĩa

Lý tưởng nhất, mọi người nên cố gắng tìm sự cân bằng. Chọn công việc mà bạn thích có thể tăng động lực và sự hài lòng. Mặt khác, công việc lương cao đảm bảo sự ổn định tài chính. Ví dụ, một số người chấp nhận công việc khó với lương thấp vì họ đam mê công việc đó. Theo tôi, việc yêu thích công việc nên là ưu tiên, nhưng lương cũng quan trọng cho kế hoạch lâu dài.

3. How might work change in the future?

In the future, many jobs will be affected by technology and automation. Routine tasks may be done by machines, so people need more specialized skills. Remote work is likely to become more common, allowing people to work from anywhere. Lifelong learning will be essential to keep up with changes. Overall, the job market will be more flexible but also more competitive.

Dịch nghĩa

Trong tương lai, nhiều công việc sẽ bị ảnh hưởng bởi công nghệ và tự động hóa. Các công việc lặp đi lặp lại có thể được máy móc thực hiện, nên con người cần nhiều kỹ năng chuyên môn hơn. Làm việc từ xa có khả năng trở nên phổ biến hơn, cho phép mọi người làm việc từ bất kỳ đâu. Học tập suốt đời sẽ rất quan trọng để theo kịp thay đổi. Tóm lại, thị trường lao động sẽ linh hoạt hơn nhưng cũng cạnh tranh hơn.

>>> Đọc thêm: Du học thạc sĩ Nhật Bản 2025: Những điều cần biết

đậu visa đến 99%

4. Do you think it’s important to have a stable job?

Yes, I personally think having a stable job is very important, especially for financial security. For example, my older brother always prefers stable work because it allows him to plan for the future. Stability also reduces stress, since you don’t have to worry about sudden job loss. However, I believe it’s also important to enjoy your work, not just focus on stability. For me, a good job should combine both stability and personal satisfaction.

Dịch nghĩa

Vâng, cá nhân tôi nghĩ việc có một công việc ổn định rất quan trọng, đặc biệt là để đảm bảo tài chính. Ví dụ, anh trai tôi luôn thích công việc ổn định vì nó giúp anh ấy lên kế hoạch cho tương lai. Sự ổn định cũng giảm căng thẳng vì bạn không phải lo mất việc đột ngột. Tuy nhiên, tôi cũng tin rằng thích công việc mình làm cũng quan trọng, không chỉ tập trung vào sự ổn định. Với tôi, một công việc tốt nên kết hợp cả sự ổn định và sự hài lòng cá nhân.

5. What is the most important factor when choosing a job?

In my opinion, the most important factor is whether the job matches your interests and skills. I personally wouldn’t want to work in a field I dislike, even if it pays well. Career growth and opportunities to learn are also crucial for me. For example, I would choose a job that challenges me and helps me improve my abilities. Finally, I think work-life balance is essential to maintain long-term happiness and health.

Dịch nghĩa

Theo tôi, yếu tố quan trọng nhất là công việc có phù hợp với sở thích và kỹ năng của bạn hay không. Cá nhân tôi sẽ không muốn làm việc trong lĩnh vực mình không thích, dù lương cao. Cơ hội thăng tiến và học hỏi cũng rất quan trọng đối với tôi. Ví dụ, tôi sẽ chọn công việc thử thách mình và giúp tôi nâng cao khả năng. Cuối cùng, tôi nghĩ cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều cần thiết để duy trì hạnh phúc và sức khỏe lâu dài.

Talk about your future job

Hỏi và đáp nhanh 

  1. 1. Talk about your future job thường xuất hiện trong kỳ thi nào?

Chủ đề này phổ biến trong phần IELTS Speaking Part 2 & 3, cũng có thể gặp ở TOEIC Speaking hoặc các kỳ thi nói tiếng Anh khác.

2. Sự khác biệt giữa talk about your future job và talk about your dream job là gì?

Future job thường mang tính thực tế, định hướng cụ thể, còn dream job tập trung vào công việc lý tưởng, đôi khi xa vời.

3. Cấu trúc cơ bản để trả lời talk about your future job là gì?

Bạn nên theo khung: Giới thiệu → Lý do chọn nghề → Mô tả công việc → Kỹ năng & kế hoạch → Thử thách và kết luận.

4. Nên dùng thì gì khi nói về công việc tương lai?

Chủ yếu dùng thì tương lai đơn (will), tương lai gần (be going to), đôi khi kết hợp điều kiện loại 1 để nói về kế hoạch.

5. Làm sao để bài nói ấn tượng hơn?

Thêm ví dụ cá nhân, dùng từ vựng nâng cao (ambition, rewarding, prestigious), kết hợp diễn đạt cảm xúc và giải pháp cho thử thách.

Kết bài

Trên đây là một số ý tưởng, từ vựng và ngữ pháp bạn có thể sử dụng khi nói về topic talk about your future job. Nói về công việc tương lai là đề tài thường gặp và gần gũi, do đó, trong quá trình học và luyện tập, bạn cũng nên dành thời gian suy nghĩ về đề tài này để nếu khi thi có gặp phải thì sẽ tự tin trình bày bài nói của mình.

>>> Đọc thêm: [Cập nhật 2025] Mẫu đơn xin học bổng hoàn cảnh khó khăn ấn tượng

Nguồn tham khảo

  1. IELTS Speaking Part 2 Topics and Questions – Cập nhật ngày: 21-8-2025
  2. Lesson plans – Speaking – Cập nhật ngày: 21-8-2025