Với chi phí du học hợp lý và mức sống dễ chịu, Nhật Bản đã trở thành điểm đến lý tưởng cho nhiều du học sinh. So với các quốc gia Âu Mỹ, học phí tại đây thấp hơn, trong khi chất lượng giáo dục vẫn được đánh giá cao. Hãy cùng ILA Du học khám phá chi tiết chi phí du học Nhật Bản mới nhất trong bài viết dưới đây để chuẩn bị tốt nhất cho hành trình của bạn!
Tổng quan về chi phí du học Nhật Bản
1. Tại sao du học Nhật Bản có sức hút với người Việt?
Du học Nhật Bản ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều học sinh, sinh viên Việt Nam. Một trong những điểm hấp dẫn lớn nhất là cơ hội học tập kết hợp làm việc. Du học sinh được phép làm thêm lên đến 28 giờ mỗi tuần. Họ có thể trang trải chi phí sinh hoạt và tích lũy kinh nghiệm thực tế.
Ngoài ra, các chương trình thực tập hưởng lương trong ngành điều dưỡng, kỹ thuật hay dịch vụ không chỉ giảm gánh nặng tài chính mà còn mở ra cơ hội việc làm lâu dài tại Nhật Bản. Chính sách visa linh hoạt của chính phủ Nhật Bản cũng tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên quốc tế ở lại làm việc sau tốt nghiệp.
Chi phí du học Nhật Bản cũng được đánh giá là hợp lý so với các quốc gia phương Tây. Hơn nữa, sự hỗ trợ từ các chương trình học bổng như MEXT, học bổng trường đại học và các tổ chức tư nhân giúp giảm thiểu đáng kể áp lực tài chính cho sinh viên.
Mối quan hệ hợp tác giáo dục và kinh tế bền chặt giữa Việt Nam và Nhật Bản cũng góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho các chương trình du học. Cộng đồng người Việt tại Nhật ngày càng lớn mạnh, trở thành điểm tựa hỗ trợ cả về tâm lý lẫn thông tin cho các du học sinh mới.
2. Chi phí du học Nhật Bản bao nhiêu tiền?
Tổng chi phí học tập và sinh hoạt ở Nhật dao động từ 1.233.000 yên – 2.770.000 yên/năm (tương đương 199.000.000 đến 446.800.000 đồng/năm).
Số tiền cụ thể phụ thuộc vào: Loại trường và ngành học, vị trí sinh sống (Tokyo thường đắt hơn các khu vực khác), phong cách sống (tiết kiệm hay chi tiêu nhiều).
>>> Xem thêm: Hàng trăm học bổng du học Nhật Bản đang chờ đón bạn
3. Lợi ích của việc lập kế hoạch tài chính trước khi đi du học Nhật
Giảm áp lực tài chính
Việc lập kế hoạch tài chính trước khi đi du học giúp bạn tự tin hơn khi bắt đầu hành trình học tập tại Nhật Bản. Khi đã chuẩn bị đầy đủ nguồn tài chính, bạn sẽ không phải lo lắng về việc chi trả học phí, sinh hoạt phí và các khoản chi tiêu khác. Điều này giúp bạn tránh được việc phải vay mượn hoặc đối mặt với áp lực tài chính trong suốt thời gian du học.
Tối ưu hóa chi tiêu
Kế hoạch tài chính rõ ràng giúp bạn kiểm soát ngân sách một cách hiệu quả. Bạn có thể phân bổ chi phí hợp lý giữa học phí, nhà ở, ăn uống và các khoản chi khác. Bằng cách ưu tiên những nhu cầu thiết yếu, bạn có thể giảm thiểu các chi phí không cần thiết và tiết kiệm được nhiều hơn.
Chuẩn bị tốt cho yêu cầu chứng minh tài chính
Lập kế hoạch tài chính là bước quan trọng để đáp ứng yêu cầu chứng minh tài chính khi xin visa du học Nhật Bản. Bạn cần chuẩn bị sổ tiết kiệm và các giấy tờ liên quan để chứng minh đủ khả năng tài chính. Điều này không chỉ giúp bạn vượt qua thủ tục xin visa một cách dễ dàng mà còn thể hiện sự nghiêm túc và sẵn sàng cho kế hoạch học tập tại Nhật Bản.
Tăng khả năng tiếp cận học bổng
Khi có kế hoạch tài chính rõ ràng, bạn sẽ chủ động hơn trong việc tìm kiếm và đăng ký các chương trình học bổng phù hợp. Nhiều tổ chức và trường học ưu tiên những ứng viên có kế hoạch tài chính cụ thể và mục tiêu rõ ràng. Điều này giúp giảm gánh nặng chi phí và tăng cơ hội nhận được sự hỗ trợ tài chính từ các tổ chức uy tín.
Cân bằng giữa học tập và làm thêm
Một kế hoạch tài chính tốt giúp bạn tránh lệ thuộc vào việc làm thêm để trang trải chi phí. Thay vì phải làm thêm quá nhiều giờ, bạn có thể tập trung vào việc học và tham gia các hoạt động ngoại khóa. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn giúp bạn tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm du học và khám phá văn hóa Nhật Bản.
Chuẩn bị cho các tình huống bất ngờ
Lập kế hoạch tài chính còn giúp bạn chuẩn bị sẵn một khoản dự phòng để đối phó với các tình huống bất ngờ. Đó có thể là bệnh tật, tăng giá sinh hoạt, hoặc thay đổi kế hoạch học tập. Có quỹ dự phòng không chỉ mang lại sự an tâm mà còn giúp bạn xử lý các vấn đề phát sinh một cách dễ dàng hơn.
>>> Xem thêm: Du học Anh cần bao nhiêu tiền? Chi phí chi tiết nhất 2024
Các khoản chi phí du học Nhật Bản cần biết
Để biết du học Nhật Bản chi phí bao nhiêu, bạn hãy chú ý đến các khoản sau:
1. Chi phí ban đầu
Khoản mục | Chi phí (đồng) | Ghi chú |
Phí làm hồ sơ | 10.000.000 – 15.000.000 | Bao gồm dịch thuật công chứng, phí nộp hồ sơ, xử lý hồ sơ tại trung tâm tư vấn. |
Dịch thuật và công chứng | 2.000.000 – 3.000.000 | Dịch thuật bằng cấp, bảng điểm và các giấy tờ liên quan. |
Phí xin giấy chứng nhận tư cách lưu trú (COE) | 4.000.000 – 6.000.000 | Nộp tại Cục Xuất Nhập Cảnh Nhật Bản. |
Phí xử lý tại trung tâm tư vấn | 4.000.000 – 6.000.000 | Nếu bạn làm qua trung tâm, họ sẽ hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ và thủ tục. |
Phí xin visa | 650.000 – 1.000.000 | Phí nộp tại Đại sứ quán Nhật Bản (tùy loại visa du học). |
Vé máy bay | 15.000.000 – 30.000.000 | Giá vé phụ thuộc vào thời điểm, hãng bay và điểm đến tại Nhật Bản. |
• Hãng giá rẻ (AirAsia, VietJet) | 15.000.000 – 20.000.000 | Giá vé thường không bao gồm hành lý ký gửi hoặc các dịch vụ bổ sung. |
• Hãng truyền thống (ANA, JAL) | 25.000.000 – 30.000.000 | Vé bao gồm hành lý và các dịch vụ cao cấp hơn. |
Phí khám sức khỏe | 1.000.000 – 1.500.000 | Yêu cầu từ Đại sứ quán để đảm bảo bạn đủ điều kiện sức khỏe đi du học. |
Phí khác (chuẩn bị cá nhân) | 3.000.000 – 5.000.000 | Bao gồm mua vali, đồng phục, sách vở hoặc đồ dùng cần thiết. |
Tổng chi phí ban đầu | 40.000.000 – 67.000.000 |
2. Học phí du học Nhật Bản
Học phí từng hệ du học tại Nhật sẽ khác nhau:
Loại trường | Học phí (Yên/năm) | Học phí (đồng/năm) | Ghi chú | |
Trường tiếng Nhật | 130.000 – 160.000 | 21.000.000 – 26.000.000 | Áp dụng cho các học viện tiếng Nhật, phù hợp cho người cần cải thiện ngôn ngữ trước khi học chuyên ngành. | |
Đại học | • Trường công lập (quốc gia) | 540.000 – 600.000 | 88.000.000 – 97.000.000 | Học phí thấp hơn, áp dụng cho các trường như Đại học Tokyo, Kyoto, Osaka. Có chính sách miễn giảm học phí cho sinh viên xuất sắc hoặc gặp khó khăn tài chính. |
• Trường tư thục | Từ 1.000.000 | 162.000.000 | Học phí cao hơn trường công, áp dụng cho các trường như Đại học Waseda, Keio. Ngành y học hoặc kỹ thuật thường có mức học phí cao hơn các ngành khác. | |
Chương trình du học nghề | 500.000 – 1.200.000 | 81.000.000 – 195.000.000 | Đào tạo thực hành trong các ngành như điều dưỡng, IT, cơ khí. Học phí phụ thuộc vào ngành học và vị trí trường. | |
Chương trình sau đại học | 500.000 – 1.200.000 | 81.000.000 – 195.000.000 | Bao gồm chương trình thạc sĩ (2 năm) và tiến sĩ (3-5 năm). Một số chương trình hỗ trợ học bổng từ chính phủ hoặc giáo sư. | |
Chương trình đào tạo ngắn hạn | 150.000 – 300.000 | 24.000.000 – 48.000.000 | Áp dụng cho các khóa học ngôn ngữ, văn hóa hoặc kỹ năng đặc biệt, phù hợp với du học sinh muốn trải nghiệm ngắn hạn. |
3. Chi phí sinh hoạt hàng tháng
Chi phí sinh hoạt sẽ khác nhau giữa các du học sinh. Bạn có thể tham khảo mức chi tiêu dưới đây:
Khoản mục | Chi phí (Yên/tháng) | Chi phí (đồng/tháng) | Ghi chú |
Nhà ở | 20.000 – 50.000 | 3.200.000 – 8.000.000 | • Ở ký túc xá thường rẻ hơn (15.000 – 25.000 yên/tháng).
• Thuê nhà riêng tại các thành phố lớn như Tokyo có thể cao hơn 50.000 yên. |
Ăn uống | 15.000 – 30.000 | 2.400.000 – 4.800.000 | • Tự nấu ăn sẽ tiết kiệm hơn ăn ngoài.
• Chi phí có thể tăng nếu thường xuyên ăn ở nhà hàng. |
Đi lại | 3.000 – 8.000 | 500.000 – 1.300.000 | • Phụ thuộc vào khoảng cách từ nơi ở đến trường.
• Sinh viên được giảm giá khi mua vé tháng đi tàu điện hoặc xe buýt. |
Bảo hiểm y tế | 2.000 – 5.000 | 300.000 – 800.000 | Du học sinh bắt buộc tham gia bảo hiểm y tế quốc gia Nhật Bản. |
Tài liệu và sách vở | 1.000 – 3.000 | 160.000 – 480.000 | Tùy thuộc vào ngành học và số lượng tài liệu cần thiết. |
Điện thoại và Internet | 3.000 – 5.000 | 480.000 – 800.000 | Các gói cước viễn thông tại Nhật khá đa dạng, có thể lựa chọn tùy nhu cầu. |
Giải trí và cá nhân | 5.000 – 10.000 | 800.000 – 1.600.000 | Bao gồm xem phim, mua sắm hoặc các hoạt động giải trí khác. |
Tổng chi phí sinh hoạt | 40.000 – 95.000 | 6.500.000 – 15.400.000 | Tùy thuộc vào vị trí địa lý (Tokyo đắt hơn các khu vực khác) và phong cách sống. |
Đi du học Nhật Bản cần bao nhiêu tiền?
Để tính tổng chi phí ước tính năm đầu, bạn hãy cộng các khoản chi phí sau đây và nhân tiền nhà hàng tháng với 12 để ra chi phí cả năm:
Học phí năm đầu:
500.000 – 1.200.000 yên (81.000.000 – 195.000.000 đồng).
Tiền nhà và sinh hoạt phí cả năm:
• Tiền nhà/tháng: 40.000 – 95.000 yên (6.500.000 – 15.400.000 đồng).
• Tiền nhà/năm = 12 x Tiền nhà/tháng:
→ 40.000 x 12 = 480.000 yên (khoảng 78.000.000 đồng).
→ 95.000 x 12 = 1.140.000 yên (khoảng 184.800.000 đồng).
Tổng tiền nhà cả năm: 78.000.000 – 184.800.000 đồng.
Phí dịch vụ, làm hồ sơ, vé máy bay:
40.000.000 – 67.000.000 đồng.
Tổng chi phí ước tính năm đầu:
• Thấp nhất: 81.000.000 + 78.000.000 + 40.000.000 = 199.000.000 đồng.
• Cao nhất: 195.000.000 + 184.800.000 + 67.000.000 = 446.800.000 đồng.
Tổng chi phí du học Nhật Bản năm đầu tiên ước tính dao động từ 199.000.000 đến 446.800.000 đồng, tùy thuộc vào chương trình học, khu vực sống và các chi phí phát sinh.
>>> Xem thêm: Du học Mỹ cần bao nhiêu tiền? Chi phí du học Mỹ tự túc mới nhất năm 2024
Chi phí du học Nhật Bản vừa học vừa làm
Du học Nhật Bản theo hình thức vừa học vừa làm là lựa chọn phổ biến giúp du học sinh giảm bớt gánh nặng tài chính. Một số công việc làm có thể kể đến như:
Loại công việc | Mức lương (Yên/giờ) | Thu nhập (đồng/tháng) – Nếu làm 28h/tuần – 112h/tháng | Ghi chú |
Làm thêm tại nhà hàng/quán ăn | 900 – 1.200 | 16.300.000 – 21.800.000 | Phổ biến với sinh viên, linh hoạt giờ làm việc. |
Làm tại cửa hàng tiện lợi | 950 – 1.100 | 17.300.000 – 20.000.000 | Đòi hỏi tiếng Nhật giao tiếp cơ bản. |
Dạy tiếng Việt | 1.200 – 2.000 | 21.800.000 – 36.300.000 | Thu nhập cao hơn nhưng yêu cầu tiếng Nhật tốt. |
Công việc khác (xưởng, kho) | 1.000 – 1.300 | 18.100.000 – 23.600.000 | Thường là công việc chân tay, không yêu cầu cao về ngôn ngữ. |
Cần lưu ý, du học sinh chỉ được làm thêm tối đa 28 giờ/tuần theo luật. Như vậy, dựa vào bảng trên:
Thu nhập từ làm thêm:
• Thấp nhất: 16.300.000 đồng/tháng x 12 tháng = 195.600.000 đồng/năm.
• Cao nhất: 23.600.000 đồng/tháng x 12 tháng = 283.200.000 đồng/năm.
Tiền học còn lại:
• Trường hợp thu nhập thấp (195.600.000 đồng):
√ Chi phí thấp nhất: 199.000.000 – 195.600.000 = 3.400.000 đồng.
√ Chi phí cao nhất: 446.800.000 – 195.600.000 = 251.200.000 đồng.
• Trường hợp thu nhập cao (283.200.000 đồng):
√ Chi phí thấp nhất: 199.000.000 – 283.200.000 = +84.200.000 đồng (dư tiền).
√ Chi phí cao nhất: 446.800.000 – 283.200.000 = 163.600.000 đồng.
Nếu làm thêm ở mức lương thấp, bạn vẫn cần bù thêm từ 3.400.000 đồng đến 251.200.000 đồng, tùy theo tổng chi phí. Nếu làm thêm ở mức lương cao, bạn có thể dư ra một khoản 84.200.000 đồng hoặc chỉ đóng tối đa 163.600.000 đồng.
Việc này còn tùy thuộc vào khả năng quản lý tài chính và chi tiêu của bạn.
>>> Xem thêm: Du học sinh Canada được tăng giờ làm thêm
Kết luận
Chi phí du học Nhật Bản chịu tác động từ nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Các yếu tố khách quan bao gồm học phí, chi phí sinh hoạt tại khu vực bạn sống và tỷ giá tiền tệ. Trong khi đó, yếu tố chủ quan phụ thuộc vào cách bạn quản lý chi tiêu, lựa chọn nơi ở và khả năng làm thêm để hỗ trợ tài chính. Xác định rõ các khoản chi cần thiết và lập kế hoạch tài chính chi tiết sẽ giúp bạn chủ động hơn, đảm bảo hành trình du học diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.