Describe a person you admire là một chủ đề quan trọng trong các kỳ thi IELTS, TOEFL và bài tập giao tiếp tiếng Anh. Đây là cơ hội để bạn luyện kỹ năng miêu tả một người có ảnh hưởng lớn trong cuộc sống của mình.
Để viết hoặc nói về a person you admire, bạn nên tuân theo cấu trúc rõ ràng:
• Introduction – Giới thiệu ngắn gọn về người bạn ngưỡng mộ.
• Description – Miêu tả ngoại hình và tính cách.
• Actions – Kể về hành động hoặc thành tích đáng ngưỡng mộ.
• Personal feelings – Chia sẻ cảm nhận cá nhân.
Ngoài ra, hãy ghi nhớ và sử dụng từ vựng quan trọng như admirable, role model, inspirational, determined, humble. Việc vận dụng mẫu câu và từ vựng phù hợp sẽ giúp bài nói hoặc viết trở nên tự nhiên và giàu cảm xúc.
Cấu trúc bài nói describe a person you admire
Để viết hoặc nói về một người bạn ngưỡng mộ, bạn cần tuân theo một cấu trúc rõ ràng, logic để bài nói hoặc viết trở nên mạch lạc và ấn tượng.
1. Introduction – Giới thiệu ngắn gọn người bạn ngưỡng mộ
Phần mở bài cần giới thiệu ngắn gọn về người bạn muốn nói đến. Bạn có thể nêu tên, mối quan hệ của bạn với họ (gia đình, bạn bè, người nổi tiếng) và lý do tại sao bạn ngưỡng mộ họ.
Ví dụ: I would like to describe a person I admire, who is my mother. She is the most inspiring figure in my life because of her kindness and determination. (Tôi muốn miêu tả một người mà tôi ngưỡng mộ, đó là mẹ tôi. Bà là hình mẫu truyền cảm hứng nhất trong cuộc sống của tôi vì lòng tốt và sự quyết tâm.)
2. Description – Miêu tả người đó trong bài describe a person you admire
Phần này tập trung vào việc miêu tả đặc điểm của người đó, bao gồm ngoại hình, tính cách và những đặc điểm nổi bật khiến bạn ấn tượng. Hãy sử dụng các tính từ và cụm từ phù hợp để làm bài nói hoặc viết thêm sinh động.
Ví dụ: My mother is a kind-hearted woman with a warm smile that lights up any room. She is hardworking and always puts others before herself. (Mẹ tôi là một người phụ nữ tốt bụng với nụ cười ấm áp làm sáng bừng cả căn phòng. Bà chăm chỉ và luôn đặt người khác lên trước bản thân.)
3. Actions – Hành động cụ thể thể hiện sự đáng ngưỡng mộ
Hãy kể lại những hành động cụ thể của người đó khiến bạn cảm thấy họ đáng ngưỡng mộ. Những câu chuyện thực tế sẽ giúp bài nói hoặc viết của bạn trở nên thuyết phục hơn.
Ví dụ: Once, my mother stayed up all night to help me prepare for an important extracurricular event, even though she had to work early the next day. (Một lần, mẹ tôi đã thức suốt đêm để giúp tôi chuẩn bị cho một sự kiện ngoại khóa quan trọng, dù bà phải đi làm sớm vào ngày hôm sau.)
4. Personal feelings – Cảm nghĩ của bạn về người đó
Kết thúc bài nói describe a person you admire bằng cách chia sẻ cảm nhận của bạn về người đó và cách họ ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn. Phần này giúp bài nói trở nên cá nhân hóa và sâu sắc hơn.
Ví dụ: I truly admire my mother because she inspires me to be a better person every day. Her strength motivates me to overcome challenges. (Tôi thực sự ngưỡng mộ mẹ tôi vì bà truyền cảm hứng để tôi trở thành một người tốt hơn mỗi ngày. Sức mạnh của bà thúc đẩy tôi vượt qua thử thách.)
>>> Xem thêm: Tổng hợp những bài luận xin học bổng hay và cách viết
Từ vựng phổ biến khi bạn muốn viết describe a person you admire
Dưới đây là bảng từ vựng hữu ích giúp bạn làm phong phú bài nói hoặc viết khi describe a person you admire.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
admirable | /ˈædmərəbl/ | đáng ngưỡng mộ | She has an admirable dedication to helping others. (Cô ấy có sự cống hiến đáng ngưỡng mộ trong việc giúp đỡ người khác.) |
role model | /roʊl ˈmɑːdl/ | tấm gương, hình mẫu | My father is my biggest role model in life. (Bố tôi là hình mẫu lớn nhất trong cuộc đời tôi.) |
compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | nhân ái, giàu lòng trắc ẩn | She is a compassionate leader who always cares for her team. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo nhân ái, luôn quan tâm đến đội nhóm.) |
determined | /dɪˈtɜːrmɪnd/ | kiên quyết, quyết tâm | He is determined to achieve his goals despite all challenges. (Anh ấy quyết tâm đạt được mục tiêu bất chấp mọi thử thách.) |
inspirational | /ˌɪnspəˈreɪʃənl/ | truyền cảm hứng | Her speech was truly inspirational to young people. (Bài phát biểu của cô ấy thực sự truyền cảm hứng cho giới trẻ.) |
humble | /ˈhʌmbl/ | khiêm tốn | Despite his success, he remains humble and kind. (Dù thành công, anh ấy vẫn khiêm tốn và tốt bụng.) |
generous | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng | She is generous with her time and resources. (Cô ấy hào phóng với thời gian và tài nguyên của mình.) |
hardworking | /ˌhɑːrdˈwɜːrkɪŋ/ | chăm chỉ | He is one of the most hardworking students in the class. (Anh ấy là một trong những học sinh chăm chỉ nhất lớp.) |
supportive | /səˈpɔːrtɪv/ | luôn ủng hộ, giúp đỡ | My best friend is very supportive whenever I face difficulties. (Bạn thân tôi luôn ủng hộ tôi mỗi khi gặp khó khăn.) |
trustworthy | /ˈtrʌstwɜːrði/ | đáng tin cậy | She is a trustworthy colleague who always keeps her promises. (Cô ấy là một đồng nghiệp đáng tin cậy, luôn giữ lời hứa.) |
Một số mẫu câu dùng trong bài describe a person you admire
Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích bạn có thể sử dụng khi describe a person you admire hoặc talk about a person you admire. Những mẫu câu này giúp bạn xây dựng bài nói mạch lạc và tự nhiên:
1. Giới thiệu người bạn ngưỡng mộ
• The person I admire most is [name], who is my [relationship]. (Người tôi ngưỡng mộ nhất là [tên], người là [mối quan hệ của tôi].)
• I would like to describe a person I admire, who has greatly influenced my life. (Tôi muốn miêu tả một người tôi ngưỡng mộ, người đã ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của tôi.)
2. Miêu tả tính cách hoặc ngoại hình
• He/she has a [adjective] personality that makes him/her stand out. (Anh ấy/cô ấy có một tính cách [tính từ] khiến anh ấy/cô ấy nổi bật.)
• What I admire about him/her is his/her [quality]. (Điều tôi ngưỡng mộ ở anh ấy/cô ấy là [phẩm chất].)
3. Kể về hành động đáng ngưỡng mộ
• One thing that makes him/her special is [specific action]. (Một điều khiến anh ấy/cô ấy đặc biệt là [hành động cụ thể].)
• I remember when he/she [specific action], which showed his/her [quality]. (Tôi nhớ khi anh ấy/cô ấy [hành động cụ thể], điều này thể hiện [phẩm chất] của anh ấy/cô ấy.)
4. Bày tỏ cảm xúc cá nhân khi describe a person you admire
• I look up to him/her because [reason]. (Tôi ngưỡng mộ anh ấy/cô ấy vì [lý do].)
• He/she inspires me to [action or goal]. (Anh ấy/cô ấy truyền cảm hứng để tôi [hành động hoặc mục tiêu].)
Những mẫu câu này sẽ giúp bạn dễ dàng xây dựng một bài nói hoặc viết về chủ đề describe a person you admire mà không bị lặp từ hoặc thiếu ý tưởng.
>>> Xem thêm: Mẫu đơn xin học bổng hoàn cảnh khó khăn ấn tượng
Bài mẫu talk about a person you admire
Dưới đây là một bài mẫu chi tiết để bạn tham khảo khi describe a person you admire hoặc talk about a person you admire.
Bài mẫu describe a person you admire
I would like to describe a person I admire, who is my grandfather. He is a remarkable man who has been a guiding light in my life. I admire him for his wisdom, kindness, and unwavering determination to live a meaningful life.
My grandfather is an elderly man in his late seventies, with a gentle demeanor and a warm smile that instantly puts people at ease. Despite his age, he carries himself with confidence and grace. His eyes sparkle with a sense of curiosity, and his voice is calm yet full of authority. What stands out most about him is his compassionate nature and his ability to connect with everyone he meets.
One of the reasons I admire my grandfather is his lifelong commitment to helping others. For instance, when I was younger, our neighborhood faced a severe flood, and many families lost their belongings. My grandfather took the initiative to organize a community relief effort, gathering food, clothes, and supplies for those in need. Even though he was not in the best of health, he worked tirelessly to ensure everyone was supported. His selflessness and leadership during that challenging time left a lasting impression on me.
I deeply admire my grandfather because he has taught me the value of kindness and resilience. His life stories and the way he faces challenges inspire me to stay strong and compassionate no matter the circumstances. He is not just a role model but also a source of endless motivation for me to become a better person. I feel incredibly grateful to have such an inspiring figure in my life.
Dịch nghĩa bài nói describe a person you admire
Tôi muốn miêu tả một người mà tôi rất ngưỡng mộ, đó là ông ngoại. Ông là một người đàn ông tuyệt vời, người đã trở thành ánh sáng dẫn đường trong cuộc đời tôi. Tôi ngưỡng mộ ông vì sự thông thái, lòng tốt và quyết tâm kiên định sống một cuộc đời ý nghĩa.
Ông tôi là một người đàn ông ở độ tuổi cuối bảy mươi, với phong thái nhẹ nhàng và nụ cười ấm áp khiến mọi người ngay lập tức cảm thấy thoải mái. Dù đã lớn tuổi, ông vẫn giữ được sự tự tin và thanh lịch. Đôi mắt ông lấp lánh sự tò mò, và giọng nói của ông bình tĩnh nhưng đầy uy quyền. Điều nổi bật nhất ở ông là bản tính trắc ẩn và khả năng kết nối với mọi người mà ông gặp.
Một trong những lý do tôi ngưỡng mộ ông tôi là sự cống hiến cả đời của ông để giúp đỡ người khác. Chẳng hạn, khi tôi còn nhỏ, khu phố của chúng tôi phải đối mặt với một trận lụt nghiêm trọng, và nhiều gia đình mất đi tài sản của họ. Ông tôi đã chủ động tổ chức một chiến dịch cứu trợ cộng đồng, quyên góp thực phẩm, quần áo và nhu yếu phẩm cho những người cần giúp đỡ. Dù sức khỏe không tốt, ông vẫn làm việc không mệt mỏi để đảm bảo mọi người được hỗ trợ. Sự vị tha và tinh thần lãnh đạo của ông trong thời điểm khó khăn đó đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.
Tôi rất ngưỡng mộ ông tôi vì ông đã dạy tôi giá trị của lòng tốt và sự kiên cường. Những câu chuyện cuộc đời của ông và cách ông đối mặt với thử thách truyền cảm hứng để tôi luôn mạnh mẽ và trắc ẩn trong mọi hoàn cảnh. Ông không chỉ là một hình mẫu mà còn là nguồn động lực vô tận để tôi trở thành một người tốt hơn. Tôi cảm thấy vô cùng biết ơn khi có một nhân vật truyền cảm hứng như vậy trong cuộc đời mình.
ELTS Speaking Part 2 – Sample Answer (Band 7.0+)
Cue card:
Describe a person you admire.
You should say:
• Who this person is?
• How you know this person?
• What this person is like?
• And explain why you admire this person
Sample Answer
One person I truly admire is my former English teacher, Ms. Linh. She taught me during my last two years of high school, and she had a huge influence on my learning journey.
Ms. Linh is in her mid-thirties, and she always has a warm, approachable smile. She dresses simply but neatly, which makes her look professional yet friendly. What I remember most about her is the way she speaks — her voice is calm, clear, and full of energy.
She is an incredibly dedicated teacher. For example, she often stayed late after class to help weaker students understand grammar points or practice speaking. I once struggled a lot with pronunciation, and she spent extra time correcting my mistakes patiently. Thanks to her, my confidence in speaking English improved significantly.
What I admire most about Ms. Linh is her passion for teaching and her kindness towards students. She never judged us for making mistakes; instead, she encouraged us to learn from them. I believe that attitude shaped not only my English skills but also my mindset in life — to keep trying and never give up.
To me, Ms. Linh is not just a teacher but also a role model. She inspires me to work hard and to be compassionate to others. Even now, whenever I face difficulties, I often recall her advice: “Mistakes are proof that you are trying”.
Từ vựng nổi bật (Band 7.0+)
• approachable (dễ gần)
• dedicated (tận tâm)
• patience / patiently (kiên nhẫn)
• confidence (sự tự tin)
• role model (hình mẫu)
• compassionate (giàu lòng trắc ẩn)
Dịch ngắn gọn
Người tôi ngưỡng mộ là cô giáo tiếng Anh cũ của tôi, cô Linh. Cô ấy luôn tận tâm với học sinh, thường ở lại sau giờ học để giúp các bạn yếu hơn. Tôi ấn tượng nhất là sự kiên nhẫn và lòng tốt của cô, đặc biệt khi cô đã giúp tôi vượt qua nỗi sợ phát âm. Cô Linh là hình mẫu đã truyền cảm hứng để tôi nỗ lực và nhân ái hơn trong cuộc sống.
Hỏi đáp nhanh
1. Describe a person you admire là gì?
Đây là chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking và Writing, yêu cầu bạn miêu tả một người mà bạn ngưỡng mộ, có thể là người thân, bạn bè hoặc người nổi tiếng.
2. Cấu trúc trả lời describe a person you admire như thế nào?
Bạn nên theo 4 bước: Introduction (giới thiệu) → Description (miêu tả) → Actions (hành động đáng ngưỡng mộ) → Personal feelings (cảm nghĩ).
3. Nên dùng từ vựng nào khi viết về describe a person you admire?
Một số từ phổ biến: admirable (đáng ngưỡng mộ), role model (hình mẫu), compassionate (giàu lòng trắc ẩn), hardworking (chăm chỉ), inspirational (truyền cảm hứng).
4. Có thể chọn ai để viết describe a person you admire?
Bạn có thể chọn mẹ, thầy cô, bạn thân hoặc một người nổi tiếng. Điều quan trọng là kể câu chuyện thật và có cảm xúc.
5. Làm thế nào để bài describe a person you admire ấn tượng hơn?
Hãy thêm chi tiết cụ thể, ví dụ hoặc kỷ niệm cá nhân. Tránh chỉ liệt kê tính cách, mà nên kể một hành động gắn liền với phẩm chất đó.
Kết luận
Chủ đề describe a person you admire là cơ hội để bạn chia sẻ câu chuyện về những người truyền cảm hứng trong cuộc sống. Với cấu trúc rõ ràng, từ vựng phong phú và các mẫu câu hữu ích được cung cấp trong bài viết này, bạn hoàn toàn có thể tự tin viết hoặc nói về một người bạn ngưỡng mộ. Hãy thực hành với bài mẫu talk about a person you admire và áp dụng những từ vựng, mẫu câu để tạo nên bài nói hoặc viết của riêng bạn. Chúc bạn thành công nâng cao kỹ năng tiếng Anh!